Từ điển Thiều Chửu
膾 - quái/khoái
① Nem, thịt thái nhỏ. Tục đọc là khoái. Luận ngữ 論語: Tự bất yếm tinh, khoái bất yếm tế 食不厭精,膾不厭細 cơm càng trắng tinh càng thích, gỏi thái càng nhỏ càng tốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
膾 - quái
Thịt xắt thật nhỏ — Nem trạo.